Có 1 kết quả:
寒心 hán xīn ㄏㄢˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disillusioned
(2) bitterly disappointed
(3) terrified
(2) bitterly disappointed
(3) terrified
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0